--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cất miệng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cất miệng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cất miệng
+
(thông tục) Open one's mouth (to speak)
Lượt xem: 357
Từ vừa tra
+
cất miệng
:
(thông tục) Open one's mouth (to speak)
+
cọc cạch
:
To clangxe bò lăn cọc cạch trên đường đáthe ox-cart clanged along on the stone-paved road
+
buổi tối
:
Evening; in the evening
+
biệt danh
:
Nickname, alias
+
instauration
:
sự phục chế, sự tu sửa lại