--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cấu âm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cấu âm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cấu âm
+
(ngôn ngữ) Articulate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cấu âm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cấu âm"
:
cấu âm
cậu ấm
chữ nôm
Lượt xem: 469
Từ vừa tra
+
cấu âm
:
(ngôn ngữ) Articulate
+
chúc tụng
:
To express one's wishes and praises
+
bàng hoàng
:
Stunned, stupefiedbàng hoàng trước tin sét đánhstunned by the thunder-like newsđịnh thần lại sau một phút bàng hoàngto pull oneself together after being stunned for a minutebàng hoàng dở tỉnh dở sayhalf sober and half drunk and in a stupefied state
+
chóng vánh
:
Prompt, expeditiousmọi việc đều chóng vánh nhờ chuẩn bị tốteverything was done promptly thanks to good preparationsgiải quyết công việc chóng vánhto be expeditious in settling business, to expedite business
+
chúc mừng
:
To congratulate