chóng vánh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chóng vánh+ adj
- Prompt, expeditious
- mọi việc đều chóng vánh nhờ chuẩn bị tốt
everything was done promptly thanks to good preparations
- giải quyết công việc chóng vánh
to be expeditious in settling business, to expedite business
- mọi việc đều chóng vánh nhờ chuẩn bị tốt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chóng vánh"
- Những từ có chứa "chóng vánh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dizzy giddy speediness expeditious vertiginous fugitive fleetness explosion anticipate rapid more...
Lượt xem: 768