chúc tụng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chúc tụng+
- To express one's wishes and praises
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chúc tụng"
- Những từ có chứa "chúc tụng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
testamentary testate testator prosit congratulation intestate wish toast executorship testation more...
Lượt xem: 552