cầm canh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầm canh+
- Watch-announcing
- trống cầm canh
the watch-announcing tomtom
- trống cầm canh
- Sporadic
- tiếng súng bắn lúc dồn dập, lúc cầm canh
the shelling was now fast and thick, now sporadic
- tiếng súng bắn lúc dồn dập, lúc cầm canh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cầm canh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cầm canh":
cám cảnh cầm canh - Những từ có chứa "cầm canh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
look-out watch guard sentinel night-watch cinchona observatory bouillon sentry cultivation more...
Lượt xem: 747