phải phép
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phải phép+
- Conform to the rule of conduct
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phải phép"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phải phép":
phải phép phi pháp - Những từ có chứa "phải phép" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 676