--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cần trục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cần trục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cần trục
+
như cần cẩu
Lượt xem: 522
Từ vừa tra
+
cần trục
:
như cần cẩu
+
kiều cư
:
Reside abroad, be a nationalNgười Việt kiều cư ở AnhThe vietnamese residing in England, the vietnamese nationals in England
+
đĩ đực
:
Lecher, promiscuous man, gigolo
+
đồ cúng
:
Offering
+
nghị viên
:
như nghị sĩ