--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cầu an
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cầu an
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầu an
+
Quiet-seeking, eager for a quiet life
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cầu an"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cầu an"
:
cầu an
chiêu an
Lượt xem: 536
Từ vừa tra
+
cầu an
:
Quiet-seeking, eager for a quiet life
+
bàn đạp
:
Stirrup
+
sả
:
citronella
+
đếm xỉa
:
Take notice of, take into account, take account ofKhông ai đếm xỉa đến dư luậnNo one can take no account (notice) of public opinion, no one can ignore public opinion
+
huề
:
(tiếng địa phương) DrawVán cờ huềThe chess game was drawn; the chess game ended in drawCố gỡ huềTo try to draw, to try to even the scoreHuề cả làng (đùa)Everything is all right