sả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sả+ noun
- citronella
+ verb
- to cut into pieces
- sả con lợn ra để bán
to cut the pig into pieces for sale
- sả con lợn ra để bán
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sả"
Lượt xem: 754