--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cầu cạn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cầu cạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầu cạn
+
Viaduct
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cầu cạn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cầu cạn"
:
cáu cặn
cầu cạn
chủ chiến
Những từ có chứa
"cầu cạn"
:
cầu cạn
cầu cạnh
Lượt xem: 628
Từ vừa tra
+
cầu cạn
:
Viaduct
+
rạng rỡ
:
distinguished; radiantmặt tươi cười rạng rỡA face radiant with smiles
+
kính mến
:
Revere and love, esteemĐáng kính mếnDeserving to be revered and loved, estimable
+
bảo mật
:
To keep state (one's organization's) secretsphòng gian bảo mậtTo keep secrets and watch evil doerschấp hành nghiêm chỉnh nội quy bảo mật của cơ quanTo strictly implement one's office's (factory's...) secret-keeping regulations
+
quá cảnh
:
TransitThị thực quá cảnhA transit visaHàng bị chậm lại trong khi quá cảnhGoods delayed in transit