cầu tiêu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầu tiêu+ noun
- Latrine, toilet, water-closet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cầu tiêu"
- Những từ có chứa "cầu tiêu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
consumption digestion annihilate digest sumptuary pepper annihilation digestive expenditure dissipate more...
Lượt xem: 646