--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cầu xin
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cầu xin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầu xin
+
Beg for, implore
Cầu xin khoan dung
To implore somebody for mercy
Lượt xem: 806
Từ vừa tra
+
cầu xin
:
Beg for, imploreCầu xin khoan dungTo implore somebody for mercy
+
nói trống không
:
Speak to empty benchesSpeak without using a proper from of ađress
+
curlew
:
(động vật học) chim mỏ nhát, chim dẽ
+
argive
:
thuộc, liên quan tới Argos, một thành phố cổ của Hi Lạp và người dân của nó
+
chúi
:
To bend one's head forwardđi hơi chúi về phía trướcto walk with one's head a little bent forwardthuyền chúi mũithe boat bent its prow forward, the boat dipped its prow