--

cập kênh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cập kênh

+ adj  

  • Uneven
    • bộ ván cập kênh
      the boards of the plank-bed were unevenly placed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cập kênh"
Lượt xem: 589