--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cắn cỏ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cắn cỏ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cắn cỏ
+
To beseech, to implore plaintively
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cắn cỏ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cắn cỏ"
:
can chi
can cớ
cán chổi
căn cơ
căn cớ
căn cứ
căn cước
cằn cọc
cằn cỗi
cắn câu
more...
Lượt xem: 641
Từ vừa tra
+
cắn cỏ
:
To beseech, to implore plaintively
+
hồn thơ
:
Poetic inspirationHồn thơ lai lángProfuse poetic inspiration
+
dâm họa
:
Pornograpic painting
+
bỉ mặt
:
Scorn, despise
+
oẻ họe
:
Be fussy, by finickyOẻ họe đòi hết áo lụa đến áo lenTo be finicky and cry for woollen clothes after silk clothes