--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cặp lồng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cặp lồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cặp lồng
+
Set of mess-tins
Lượt xem: 672
Từ vừa tra
+
cặp lồng
:
Set of mess-tins
+
chàng hảng
:
To straddle
+
hạt
:
corn; grainhạt lúa mìgrain of wheat pip; seedhạt táoan apple's pip drop; speckhạt mưaa drop of rain beadchuỗi tràng hạta string of bead
+
magnetometer
:
cái đo từ, từ kế
+
vịnh
:
gulf, bayvịnh Hạ Long