hạt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạt+ noun
- corn; grain
- hạt lúa mì
grain of wheat pip; seed
- hạt táo
an apple's pip drop; speck
- hạt mưa
a drop of rain bead
- chuỗi tràng hạt
a string of bead
- hạt lúa mì
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hạt"
Lượt xem: 586