--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khốc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khốc
+
Very (dry)
Khô khốc
Very dry.
(không khốc) (láy, ý tăng) Parched
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khốc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khốc"
:
khác
khạc
khắc
khấc
khẹc
khoác
khóc
khốc
khúc
khục
more...
Những từ có chứa
"khốc"
:
khốc
khốc hại
khốc liệt
tàn khốc
thảm khốc
Lượt xem: 357
Từ vừa tra
+
khốc
:
Very (dry)Khô khốcVery dry.