cống hiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cống hiến+ verb
- to dedicate; to contribute
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cống hiến"
- Những từ có chứa "cống hiến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
impiety rendition osculation ravish remitter signification constitutional fluxion reverberate rare more...
Lượt xem: 556