phần tử
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phần tử+
- Element
- Những phần tử lạc hậu.
The backward elements
- Những phần tử lạc hậu.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phần tử"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phần tử":
phân thủy phân tử phần tử phiền toái - Những từ có chứa "phần tử" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 565