least
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: least
Phát âm : /li:st/
+ tính từ, số nhiều của little
- tối thiểu, nhỏ nhất, ít nhất, kém nhất
- there is not the least wind today
hôm nay không có một tí gió nào
- least common multiple
(toán học) bội số chung bé nhất
- there is not the least wind today
+ phó từ
- tối thiểu, ít nhất
- least of all
- ít hơn cả, kém hơn cả
+ danh từ
- tối thiểu, cái nhỏ nhất, cái kém nhất
- at [the] least
- tối thiểu, ít nhất
- in the least
- tối thiểu, chút nào
- not in the least
- không một chút nào, không một tí nào
- [the] least said [the] somest mended
- the least said the better
- (tục ngữ) nói ít đỡ hớ, nói nhiều thì hơn
- to say the least of it
- nói giảm nhẹ, nói giảm đên mức tối thiểu đi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
least(a) to the lowest degree - Từ trái nghĩa:
most(a) most to the highest degree
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "least"
Lượt xem: 732