--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cục tẩy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cục tẩy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cục tẩy
+ noun
Eraser
Lượt xem: 495
Từ vừa tra
+
cục tẩy
:
Eraser
+
lạc vận
:
Out of rhymeCâu thơ lạc vậnA verse out of rhyme
+
nhịp nhàng
:
Well-balanced, harmonious, in harmonyKế hoạch của các ngành được thực hiện nhịp nhàng vớinhau
+
tiến bộ
:
to progress, to make progress
+
cải táng
:
To disinter for reburial