--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cửa mình
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cửa mình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cửa mình
+ noun
(Anat) vulva
Lượt xem: 771
Từ vừa tra
+
cửa mình
:
(Anat) vulva
+
trầm trọng
:
serious
+
đa nguyên
:
polygeneticthuyết đa nguyênpluralism
+
sung chức
:
Be appointed to an office (post)
+
ngày hội
:
Festive day, festival, festivitiesNgày hội đền HùngThe Hung Festival (in commemoration of Vietnam's fouding fathers)Vui như ngày hội ở làngAs merry as village festivities