đa nguyên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đa nguyên+ adj
- polygenetic
- thuyết đa nguyên
pluralism
- thuyết đa nguyên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đa nguyên"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "đa nguyên":
ấn quán ân cần ăn xén ăn xin ăn gian ăn chặn anh quân - Những từ có chứa "đa nguyên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
atom atomic principle aetiologic element 105 primitive intraatomic destruction cause textual more...
Lượt xem: 729