--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cửa mình
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cửa mình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cửa mình
+ noun
(Anat) vulva
Lượt xem: 774
Từ vừa tra
+
cửa mình
:
(Anat) vulva
+
shilly-shallyer
:
người hay trù trừ, người hay do dự, người không kiên quyết
+
bạc nhược
:
Feebletinh thần bạc nhượca feeble mind
+
cản trở
:
To bar, to obstruct, to blockcản trở giao thôngto obstruct the trafficcông việc bị cản trởwork is obstructedcản trở sự tiến bộto block progress
+
chàm
:
anil, Indigo plant