--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cửa ải
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cửa ải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cửa ải
+ noun
Frontier passage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cửa ải"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cửa ải"
:
cà gỉ
cà gĩ
ca sĩ
của cải
cửa ải
Lượt xem: 731
Từ vừa tra
+
cửa ải
:
Frontier passage
+
four-coupled
:
có bốn bánh đôi (xe)