--

ca cẩm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ca cẩm

+ verb  

  • To complain, to grumble
    • ca cẩm cả ngày, ai chịu được
      no one can bear his complaining the whole day
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ca cẩm"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "ca cẩm"
    cá chim ca cẩm
Lượt xem: 806