sinh kế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sinh kế+ noun
- means of living, livelihood
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh kế"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sinh kế":
sinh kế sinh khí sinh khối - Những từ có chứa "sinh kế" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 668