--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ calloused chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ác chiến
:
To fight violently, to fight fiercelytrận ác chiếna violent fight, a fight to the finish
+
pachydermatous
:
(động vật học) (thuộc) loài da dày; có da dày
+
bãi cỏ
:
lawn; green; grass-land
+
đẫm máu
:
Blood-stainedBàn tay đẫm máuBlood-stained hands