can phạm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: can phạm+
- To be guilty of an offence
+ noun
- như bị can
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "can phạm"
- Những từ có chứa "can phạm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 686