canh phòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: canh phòng+
- To watch
- canh phòng biên giới
to watch the border
- canh phòng cẩn mật
to watch closely, to take strict security precautions
- canh phòng biên giới
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "canh phòng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "canh phòng":
canh phòng cảnh phông - Những từ có chứa "canh phòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
look-out guard watch night-watch hall chamber ward saloon preventive preventative more...
Lượt xem: 776