--

canh phòng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: canh phòng

+  

  • To watch
    • canh phòng biên giới
      to watch the border
    • canh phòng cẩn mật
      to watch closely, to take strict security precautions
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "canh phòng"
Lượt xem: 776