canh tàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: canh tàn+
- (văn chương) End of the night
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "canh tàn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "canh tàn":
canh tàn canh tân canh tuần - Những từ có chứa "canh tàn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
look-out watch guard sentinel night-watch cinchona observatory bouillon sentry cultivation more...
Lượt xem: 551