cao đẳng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cao đẳng+ adj
- Higher
- trường cao đẳng mỹ thuật
the higher art school
- người thuộc loài động vật cao đẳng
man belongs to the higher order of animals
- cao đẳng tiểu học
higher elementary grade (of education)
- trường cao đẳng mỹ thuật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cao đẳng"
Lượt xem: 639