cay nghiệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cay nghiệt+
- Harsh, very severe
- thời tiết cay nghiệt
very severe weather
- thời tiết cay nghiệt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cay nghiệt"
- Những từ có chứa "cay nghiệt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
open shop experimental double blind addictive grind organize organice experiential experimentally graduation more...
Lượt xem: 658