chứng khoán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chứng khoán+ noun
- Securities, bonds, stocks and share
- thị trường chứng khoán
the securities market, the stock market
- thị trường chứng khoán
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chứng khoán"
- Những từ có chứa "chứng khoán" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
science common stock equivalent countersink scientist scientism lock ergodic voluptuous picklock key more...
Lượt xem: 622