chánh sứ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chánh sứ+
- Chief envoy (of a feudal mission)
- Nguyễn Du đã từng được cử làm chánh sứ sang Trung Quốc
Nguyen Du was once appointed chief envoy to a mission to China
- Nguyễn Du đã từng được cử làm chánh sứ sang Trung Quốc
- như công sứ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chánh sứ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chánh sứ":
chánh sứ chính sách
Lượt xem: 668