--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chân thành
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chân thành
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chân thành
+
Heartfelt; loyal; sincere
Lượt xem: 786
Từ vừa tra
+
chân thành
:
Heartfelt; loyal; sincere
+
cho nên
:
Therefore, hence
+
cật lực
:
Fully stretched, strained to the utmostlàm việc cật lựcTo work fully stretchedgánh một gánh nặng cật lựcto carry a full load which strains one's power to the utmost
+
hiền muội
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Dear sister (used as address to a youger sister or friend)