chân vạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chân vạc+
- Tripodal (like the three legs of a cauldron), troika-like
- đóng quân thành thế chân vạc
to dispose troops in a tripodal position
- đóng quân thành thế chân vạc
Lượt xem: 683
Từ vừa tra