--

chân quỳ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chân quỳ

+  

  • Curved leg, console
    • lư hương chân quỳ
      a curved-legged incense burner
    • bàn chân quỳ
      a console-table
Lượt xem: 794