--

chuồng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuồng

+ noun  

  • Stable, sty, cage, coop
    • chuồng heo
      a pigsty
    • chuồng cọp
      a tiger cage
    • chuồng gà
      a hen-coop
  • Enclosure (in which is heaped something)
    • chuồng phân
      an enclosure for manure, an enclosed heap of manure
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuồng"
Lượt xem: 436