chân trắng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chân trắng+
- Plebeian, commoner
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chân trắng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chân trắng":
chân trắng chiến trường - Những từ có chứa "chân trắng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 673