chân trời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chân trời+ noun
- Horizon
- mặt trời nhô lên ở chân trời
the sun emerges on the horizon
- mặt trời nhô lên ở chân trời
- Prospect,vista
- Chân trời góc biển
over the hills and far away, to the ends of the earth
- Nhắn ai góc biển chân trời, Nghe mưa ai có nhớ lời nước
non
- Chân trời góc biển
- I want to send word to someone at the ends of the world, Do you remember our pledge when hearing the rain fall?
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chân trời"
Lượt xem: 715