--

chân

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chân

+ noun  

  • Foot, leg
    • bước chân vào nhà
      to set foot in the house
    • con bò bị què một chân
      a cow with a lame leg
    • chân giừơng
      the legs of a bed, the feet of a beg
    • chân núi
      the foot of a mountain
    • kiềng ba chân
      a three-legged support, a tripod
  • Position as a member
    • làm chân phụ việc
      to have a position as an assistant, to be an assistant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chân"
Lượt xem: 604