--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
châu báu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
châu báu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: châu báu
+
Valuables (nói khái quát)
Lượt xem: 439
Từ vừa tra
+
châu báu
:
Valuables (nói khái quát)
+
chân tay
:
Limbs
+
persistence
:
tính kiên gan, tính bền bỉ
+
speckless
:
không có lốm đốm, sạch bong
+
chán chê
:
More than enoughăn uống chán chê mà không hếtwe ate more than enough but there was still plenty of food leftchờ chán chê mà chẳng thấy anh ta đếnwe waited longer than enough without seeing him show up