--

chú ý

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chú ý

+  

  • To pay attention to
    • chú ý nghe thầy giảng bài
      to pay attention to the teacher's explanations
    • chú ý, phía trước có xe!
      attention! there is a car coming
  • To be constantly concerned with
    • chú ý dạy dỗ con cái
      to be constantly concerned with one's children's education
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chú ý"
Lượt xem: 648