--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chèo bẻo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chèo bẻo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chèo bẻo
+ noun
Drongo
Lượt xem: 440
Từ vừa tra
+
chèo bẻo
:
Drongo
+
confess
:
thú tội, thú nhậnto confess one's fault nhận lỗito confess to having done a fault thu nhận có phạm lỗi
+
bewhiskered
:
có râu ở má và cằm
+
dancing-party
:
dạ hội nhảy, dạ hội khiêu vũ
+
tái ngũ
:
to re-engage, to re-enlist