hậu nghiệm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hậu nghiệm+
- (triết học) A posteriori
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hậu nghiệm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hậu nghiệm":
hậu nghiệm hiệu nghiệm - Những từ có chứa "hậu nghiệm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
open shop experimental double blind addictive grind organize organice experiential experimentally graduation more...
Lượt xem: 441