--

chê cười

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chê cười

+  

  • To speak scornfully of and sneer at
    • chê cười kẻ hèn nhát
      to speak scornfully and sneeringly of the coward
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chê cười"
Lượt xem: 682