--

chênh vênh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chênh vênh

+ adj  

  • Tottery, tottering
    • chiếc cầu tre bắc chênh vênh qua suối
      a tottery bamboo bridge spanned across the stream
    • nhà sàn chênh vênh bên sườn núi
      a tottery hut on stilts on the mountain slope
    • thế chênh vênh như trứng để đầu đẳng
      a tottery position like hanging by a thread
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chênh vênh"
Lượt xem: 786