--

chí công

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chí công

+  

  • Very just
    • Đấng chí công
      Very Just, God
    • Chí công vô tư
      public-spirited and selfless
    • đem lòng chí công vô tư mà đối với người, đối với việc
      to show public spirit and selflessness in one's dealing with other people and in one's work
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chí công"
Lượt xem: 590