--

chi phối

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chi phối

+ verb  

  • To control, to rule, to govern
    • tư tưởng chi phối hành động
      ideology rules over behaviour
    • thế giới quan của nhà văn chi phối nội dung tư tưởng của tác phẩm
      the writer's world outlook rules over the ideological content of the work
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chi phối"
Lượt xem: 672